Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_bóng_đá_nữ_tham_dự_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2008 Bảng GHuấn luyện viên: Pia Sundhage
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hope Solo | (1981-07-30)30 tháng 7, 1981 (27 tuổi) | 64 | 0 | Đại học Washington |
2 | 2HV | Heather Mitts | (1978-06-09)9 tháng 6, 1978 (30 tuổi) | 78 | 2 | Đại học Florida |
3 | 2HV | Christie Rampone (c) | (1975-06-24)24 tháng 6, 1975 (33 tuổi) | 193 | 4 | Monmouth University |
4 | 2HV | Rachel Buehler | (1985-08-26)26 tháng 8, 1985 (22 tuổi) | 11 | 0 | Đại học Stanford |
5 | 3TV | Lindsay Tarpley | (1983-09-22)22 tháng 9, 1983 (24 tuổi) | 96 | 26 | Đại học Bắc Carolina |
6 | 4TĐ | Natasha Kai | (1983-05-22)22 tháng 5, 1983 (25 tuổi) | 48 | 19 | Đại học Hawaiʻi |
7 | 3TV | Shannon Boxx | (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (31 tuổi) | 92 | 18 | Đại học Notre Dame |
8 | 4TĐ | Amy Rodriguez | (1987-02-17)17 tháng 2, 1987 (21 tuổi) | 19 | 4 | Đại học Nam California |
9 | 3TV | Heather O'Reilly | (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (23 tuổi) | 90 | 19 | Đại học Bắc Carolina |
10 | 3TV | Aly Wagner | (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (27 tuổi) | 121 | 21 | Đại học Santa Clara |
11 | 3TV | Carli Lloyd | (1982-07-16)16 tháng 7, 1982 (26 tuổi) | 62 | 15 | Đại học Rutgers |
12 | 4TĐ | Lauren Cheney | (1987-09-30)30 tháng 9, 1987 (20 tuổi) | 12 | 0 | Đại học California |
13 | 3TV | Tobin Heath | (1988-05-29)29 tháng 5, 1988 (20 tuổi) | 12 | 2 | Đại học Bắc Carolina |
14 | 2HV | Stephanie Cox | (1986-04-03)3 tháng 4, 1986 (22 tuổi) | 42 | 0 | Đại học Portland |
15 | 2HV | Kate Markgraf (c) | (1976-08-23)23 tháng 8, 1976 (31 tuổi) | 181 | 0 | Đại học Notre Dame |
16 | 3TV | Angela Hucles | (1978-07-05)5 tháng 7, 1978 (30 tuổi) | 84 | 7 | Đại học Virginia |
17 | 2HV | Lori Chalupny | (1984-01-29)29 tháng 1, 1984 (24 tuổi) | 70 | 6 | Đại học Bắc Carolina |
18 | 1TM | Nicole Barnhart | (1981-10-10)10 tháng 10, 1981 (26 tuổi) | 9 | 0 | Đại học Stanford |
Huấn luyện viên trưởng: Bjarne Berntsen
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Erika Skarbø | (1987-06-12)12 tháng 6, 1987 (21 tuổi) | 7 | 0 | Arna-Bjørnar Fotball |
2 | 2HV | Ane Stangeland Horpestad (c) | (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (28 tuổi) | 100 | 5 | Klepp IL |
3 | 2HV | Gunhild Følstad | (1981-11-03)3 tháng 11, 1981 (26 tuổi) | 69 | 1 | Trondheims-Ørn SK |
4 | 3TV | Ingvild Stensland | (1981-08-03)3 tháng 8, 1981 (27 tuổi) | 68 | 2 | Kopparbergs/Göteborg FC |
5 | 2HV | Siri Nordby | (1978-08-04)4 tháng 8, 1978 (30 tuổi) | 38 | 1 | Røa IL |
6 | 3TV | Marie Knutsen | (1982-08-31)31 tháng 8, 1982 (25 tuổi) | 48 | 5 | Røa IL |
7 | 2HV | Trine Rønning | (1982-06-14)14 tháng 6, 1982 (26 tuổi) | 83 | 15 | Kolbotn Fotball |
8 | 4TĐ | Solveig Gulbrandsen | (1981-01-12)12 tháng 1, 1981 (27 tuổi) | 121 | 39 | Kolbotn Fotball |
9 | 4TĐ | Isabell Herlovsen | (1988-06-23)23 tháng 6, 1988 (20 tuổi) | 35 | 5 | Kolbotn Fotball |
10 | 4TĐ | Melissa Wiik | (1985-02-07)7 tháng 2, 1985 (23 tuổi) | 30 | 12 | Asker SK |
11 | 4TĐ | Leni Larsen Kaurin | (1981-03-21)21 tháng 3, 1981 (27 tuổi) | 44 | 3 | 1. FFC Turbine Potsdam |
12 | 2HV | Marit Fiane Christensen | (1980-12-11)11 tháng 12, 1980 (27 tuổi) | 58 | 7 | Røa IL |
13 | 3TV | Lene Storløkken | (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (27 tuổi) | 34 | 5 | Team Strømmen FK |
14 | 4TĐ | Guro Knutsen | (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (23 tuổi) | 8 | 1 | Røa IL |
15 | 2HV | Marita Skammelsrud Lund | (1989-01-29)29 tháng 1, 1989 (19 tuổi) | 7 | 0 | Team Strømmen FK |
16 | 4TĐ | Elise Thorsnes | (1988-08-14)14 tháng 8, 1988 (19 tuổi) | 16 | 1 | Arna-Bjørnar Fotball |
17 | 4TĐ | Lene Mykjåland | (1987-02-20)20 tháng 2, 1987 (21 tuổi) | 18 | 5 | Røa IL |
18 | 1TM | Christine Colombo Nilsen | (1982-04-30)30 tháng 4, 1982 (26 tuổi) | 5 | 0 | Kolbotn Fotball |
Huấn luyện viên trưởng: John Herdman
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jenny Bindon | (1973-02-25)25 tháng 2, 1973 (35 tuổi) | 23 | 0 | Waitakere City |
2 | 2HV | Ria Percival | (1989-12-07)7 tháng 12, 1989 (18 tuổi) | 24 | 2 | F.C. Indiana |
3 | 2HV | Anna Green | (1990-08-20)20 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | 8 | 1 | Three Kings United |
4 | 3TV | Katie Hoyle | (1988-02-01)1 tháng 2, 1988 (20 tuổi) | 12 | 0 | Lynn-Avon United |
5 | 2HV | Abby Erceg | (1989-11-20)20 tháng 11, 1989 (18 tuổi) | 24 | 2 | Western Springs |
6 | 2HV | Rebecca Smith | (1981-06-17)17 tháng 6, 1981 (27 tuổi) | 17 | 2 | Sunnanå SK |
7 | 4TĐ | Ali Riley | (1987-10-30)30 tháng 10, 1987 (20 tuổi) | 19 | 0 | Stanford Cardinal |
8 | 3TV | Hayley Moorwood (c) | (1984-02-13)13 tháng 2, 1984 (24 tuổi) | 32 | 3 | Lynn-Avon United |
9 | 4TĐ | Amber Hearn | (1984-11-28)28 tháng 11, 1984 (23 tuổi) | 9 | 1 | Lynn-Avon United |
10 | 3TV | Emily McColl | (1985-11-01)1 tháng 11, 1985 (22 tuổi) | 17 | 0 | Đại học Duyên hải Carolina |
11 | 3TV | Kirsty Yallop | (1986-11-04)4 tháng 11, 1986 (21 tuổi) | 16 | 5 | Lynn-Avon United |
12 | 4TĐ | Merissa Smith | (1990-11-11)11 tháng 11, 1990 (17 tuổi) | 15 | 1 | Three Kings United |
13 | 4TĐ | Rebecca Tegg | (1985-12-18)18 tháng 12, 1985 (22 tuổi) | 5 | 0 | Eastern Suburbs |
14 | 2HV | Kristy Hill | (1979-07-01)1 tháng 7, 1979 (29 tuổi) | 2 | 0 | Three Kings United |
15 | 4TĐ | Emma Kete | (1987-09-01)1 tháng 9, 1987 (20 tuổi) | 11 | 2 | Lynn-Avon United |
16 | 4TĐ | Renee Leota | (1990-05-16)16 tháng 5, 1990 (18 tuổi) | 10 | 1 | Miramar Rangers |
17 | 2HV | Marlies Oostdam | (1977-07-29)29 tháng 7, 1977 (31 tuổi) | 24 | 0 | Eastern Suburbs |
18 | 1TM | Rachel Howard | (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (30 tuổi) | 14 | 0 | TSV Crailsheim |
Huấn luyện viên trưởng: Sasaki Norio
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fukumoto Miho | (1983-10-02)2 tháng 10, 1983 (24 tuổi) | 39 | 0 | Okayama Yunogo Belle |
2 | 2HV | Kinga Yukari | (1984-05-02)2 tháng 5, 1984 (24 tuổi) | 29 | 0 | NTV Beleza |
3 | 2HV | Ikeda Hiromi (c) | (1975-12-22)22 tháng 12, 1975 (32 tuổi) | 112 | 4 | Tasaki Perule |
4 | 2HV | Iwashimizu Azusa | (1986-10-14)14 tháng 10, 1986 (21 tuổi) | 33 | 5 | NTV Beleza |
5 | 3TV | Yanagita Miyuki | (1981-04-11)11 tháng 4, 1981 (27 tuổi) | 86 | 11 | Urawa Red Diamonds Ladies |
6 | 3TV | Kato Tomoe | (1978-05-27)27 tháng 5, 1978 (30 tuổi) | 112 | 8 | NTV Beleza |
7 | 2HV | Ando Kozue | (1982-07-09)9 tháng 7, 1982 (26 tuổi) | 61 | 10 | Urawa Red Diamonds Ladies |
8 | 3TV | Miyama Aya | (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (23 tuổi) | 60 | 18 | Okayama Yunogo Belle |
9 | 4TĐ | Arakawa Eriko | (1979-10-30)30 tháng 10, 1979 (28 tuổi) | 62 | 19 | NTV Beleza |
10 | 3TV | Sawa Homare | (1978-09-06)6 tháng 9, 1978 (29 tuổi) | 136 | 68 | NTV Beleza |
11 | 4TĐ | Ohno Shinobu | (1984-01-23)23 tháng 1, 1984 (24 tuổi) | 57 | 22 | NTV Beleza |
12 | 4TĐ | Maruyama Karina | (1983-03-26)26 tháng 3, 1983 (25 tuổi) | 50 | 12 | TEPCO Mareeze |
13 | 3TV | Hara Ayumi | (1979-02-21)21 tháng 2, 1979 (29 tuổi) | 36 | 1 | INAC Leonessa |
14 | 2HV | Yano Kyoko | (1984-06-03)3 tháng 6, 1984 (24 tuổi) | 44 | 1 | Urawa Red Diamonds Ladies |
15 | 3TV | Sakaguchi Mizuho | (1987-10-15)15 tháng 10, 1987 (20 tuổi) | 21 | 14 | Tasaki Perule |
16 | 3TV | Utsugi Rumi | (1988-12-05)5 tháng 12, 1988 (19 tuổi) | 23 | 4 | NTV Beleza |
17 | 4TĐ | Nagasato Yuki | (1987-07-15)15 tháng 7, 1987 (21 tuổi) | 44 | 25 | NTV Beleza |
18 | 1TM | Kaihori Ayumi | (1986-09-04)4 tháng 9, 1986 (21 tuổi) | 2 | 0 | INAC Leonessa |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_bóng_đá_nữ_tham_dự_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2008 Bảng GLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_bóng_đá_nữ_tham_dự_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2008 http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym...